Giới thiệu sản phẩm
Thép không gỉ 310S/309S có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên tới 980°C. Loại thép không gỉ này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng như nồi hơi và công nghiệp hóa chất. Cần lưu ý rằng thép không gỉ 309 không chứa bất kỳ hàm lượng lưu huỳnh (S) nào so với 309S.
Cấp thép không gỉ 310s
Cấp tương ứng của thép không gỉ 310S ở Trung Quốc là 06Cr25Ni20. Ở Hoa Kỳ, các ký hiệu tiêu chuẩn cho loại thép không gỉ này là 310S, AISI và ASTM. Tiêu chuẩn JIS G4305 chỉ định loại thép không gỉ này là "SUS", và ở Châu Âu, nó được chỉ định là 1.4845. Các ký hiệu thương hiệu và tiêu chuẩn khác nhau này được sử dụng để xác định và phân loại các đặc tính và đặc điểm cụ thể của thép không gỉ 310S cho các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
310S là thép không gỉ austenit có chứa crom và niken và có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời. Tỷ lệ cao các nguyên tố này cũng làm tăng độ bền kéo của 310S, cho phép nó chịu được nhiệt độ cao trong thời gian dài. Ngoài ra, 310S có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt, khiến nó trở thành lựa chọn chắc chắn cho nhiều ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt.
Cấp thép không gỉ 309s
Cấp tương ứng trong nước là 06Cr23Ni13. Nó cũng được gọi là Tiêu chuẩn Mỹ S30908, AISI, ASTM. Theo tiêu chuẩn JIS G4305, được gọi là SUS. Ở Châu Âu, nó được coi là 1.4833.
309S là thép không gỉ không chứa lưu huỳnh. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công tự do tuyệt vời cũng như bề mặt hoàn thiện nhẵn mịn.
309S là thép không gỉ cacbon thấp được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng hàn. Hàm lượng cacbon thấp giúp giảm thiểu sự hình thành các kết tủa cacbua trong vùng chịu ảnh hưởng của nhiệt gần mối hàn, do đó làm giảm nguy cơ ăn mòn giữa các hạt trong một số môi trường nhất định, chẳng hạn như những môi trường dễ bị xói mòn mối hàn.
310S / 309S Đặc biệt
310S:
1) Khả năng chống oxy hóa tốt;
2) Sử dụng phạm vi nhiệt độ rộng (dưới 1000℃);
3) Trạng thái dung dịch rắn phi từ tính;
4) Độ bền cao, chịu nhiệt độ cao;
5) Khả năng hàn tốt.
309S:
Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời và có thể chịu được nhiều chu kỳ nhiệt lên đến 980°C. Nó cũng có độ bền và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao trong môi trường nhiệt độ cao. Ngoài ra, nó còn thể hiện hiệu suất tuyệt vời trong các quy trình thấm cacbon ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học
Cấp | C≤ | Si≤ | Mn≤ | P≤ | S≤ | Ni≤ | Cr≤ |
310S | 0,08 | 1.500 | 2,00 | 0,035 | 0,030 | 19.00-22.00 | 24.00-26.00 |
309S | 0,08 | 1,00 | 2,00 | 0,045 | 0,030 | 12.00-15.00 | 22.00-24.00 |
Tính chất vật lý của 310S
Xử lý nhiệt | Giới hạn chảy/MPa | Độ bền kéo/MPa | Độ giãn dài/% | HBS | HRB | HV |
Làm mát nhanh 1030~1180 | ≥206 | ≥520 | ≥40 | ≤187 | ≤90 | ≤200 |
Tính chất vật lý của 309S
1) Giới hạn chảy/MPa:≥205
2) Độ bền kéo/MPa:≥515
3) Độ giãn dài/%:≥ 40
4) Giảm Diện Tích/%:≥50
Ứng dụng
310S:
Ống xả, ống, lò xử lý nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, lò đốt thép chịu nhiệt, các bộ phận tiếp xúc nhiệt độ cao/nhiệt độ cao.
310S là thép chịu nhiệt là vật liệu quan trọng trong ngành hàng không vũ trụ, công nghiệp hóa chất, được sử dụng rộng rãi trong môi trường nhiệt độ cao
309S:
309s là vật liệu sử dụng trong lò nung. 309s được sử dụng rộng rãi trong lò hơi, năng lượng (điện hạt nhân, điện nhiệt, pin nhiên liệu), lò công nghiệp, lò đốt, lò sưởi, hóa chất, hóa dầu và các lĩnh vực quan trọng khác.
Nhà máy của chúng tôi

Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Phí vận chuyển thế nào?
Chi phí vận chuyển sẽ được xác định bởi nhiều yếu tố. Để giao hàng nhanh nhất, bạn có thể sử dụng dịch vụ vận chuyển nhanh, mặc dù đây cũng là lựa chọn đắt nhất. Nếu lô hàng của bạn lớn hơn, bạn nên sử dụng dịch vụ vận chuyển đường biển, mặc dù đây là phương pháp chậm hơn. Để nhận được báo giá vận chuyển chính xác phù hợp với nhu cầu của bạn, bao gồm số lượng, trọng lượng, phương thức vận chuyển và điểm đến, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.
Câu 2: Giá của bạn là bao nhiêu?
Xin lưu ý rằng giá của chúng tôi có thể dao động dựa trên nhiều yếu tố bao gồm tình trạng sẵn có và điều kiện thị trường. Để cung cấp cho bạn thông tin giá chính xác và cập nhật nhất, chúng tôi vui lòng yêu cầu bạn liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi sẽ gửi cho bạn bảng giá cập nhật ngay khi chúng tôi thu thập được tất cả các thông tin chi tiết cần thiết. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin mà bạn có thể yêu cầu.
Câu hỏi 3: Bạn có số lượng đặt hàng tối thiểu không?
Chúng tôi có yêu cầu về số lượng đặt hàng tối thiểu đối với một số sản phẩm quốc tế. Để biết thêm chi tiết về các yêu cầu này, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Nhóm của chúng tôi sẽ rất vui lòng hỗ trợ bạn và cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết liên quan đến số lượng đặt hàng tối thiểu. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc làm rõ nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.